姐妹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姐妹

  1. chị em gái
    jiěmèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我是四姐妹当中最小的
wǒshì sìjiěmèi dāngzhōng zuìxiǎo de
Tôi là con út trong gia đình có bốn chị em gái
我的两个姐妹
wǒ de liǎnggè jiěmèi
cả hai chị em gái của tôi
你们姐妹几个?
nǐmen jiěmèi jǐgè ?
bạn có bao nhiêu chị em?
同胞姐妹
tóngbāo jiěmèi
em gái của cả dòng máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc