Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
姐姐
HSK 2
New HSK 1
姐姐
Thêm vào danh sách từ
chị gái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 姐姐
chị gái
jiějie
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
姐姐的男朋友
jiějie de nánpéngyou
bạn trai của chị gái
像她姐姐
xiàng tā jiějie
trông giống như chị gái
比姐姐小一岁
bǐ jiějie xiǎo yī suì
nhỏ hơn một tuổi so với chị gái
姐姐和妹妹
jiějie hé mèimei
anh cả và em gái
Các ký tự liên quan
姐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc