Tiếng Trung giản thể
姑妈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
探望年老的姑妈
tànwàng niánlǎo de gūmā
đến thăm một người cô già
耐心点吧,姑妈!
nàixīn diǎn bā , gūmā !
hãy kiên nhẫn, cô gái!
我的姑妈担心她的女儿
wǒ de gūmā dānxīn tā de nǚér
dì tôi lo lắng cho con gái của bà ấy
谢谢你帮了我的姑妈
xièxiè nǐ bāng le wǒ de gūmā
cảm ơn vì đã giúp dì của tôi
她由姑妈照管
tā yóu gūmā zhàoguǎn
cô ấy chịu trách nhiệm của dì cô ấy