Tiếng Trung giản thể

姑妈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姑妈

  1. dì Nội
    gūmā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

探望年老的姑妈
tànwàng niánlǎo de gūmā
đến thăm một người cô già
耐心点吧,姑妈!
nàixīn diǎn bā , gūmā !
hãy kiên nhẫn, cô gái!
我的姑妈担心她的女儿
wǒ de gūmā dānxīn tā de nǚér
dì tôi lo lắng cho con gái của bà ấy
谢谢你帮了我的姑妈
xièxiè nǐ bāng le wǒ de gūmā
cảm ơn vì đã giúp dì của tôi
她由姑妈照管
tā yóu gūmā zhàoguǎn
cô ấy chịu trách nhiệm của dì cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc