姑姑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姑姑

  1. dì Nội
    gūgu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姑姑的房子
gūgu de fángzi
nhà của cô
由姑姑养大
yóu gūgu yǎng dà
được nuôi dưỡng bởi dì
跟姑姑很像
gēn gūgu hěn xiàng
trông giống như dì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc