Tiếng Trung giản thể

姑爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姑爷

  1. con rể
    gūyé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新姑爷帅气,工作好
xīn gūyé shuàiqì , gōngzuò hǎo
con rể mới đẹp trai và làm việc tốt
姑爷年纪略大几岁
gūyé niánjì lüèdà jīsuì
con rể lớn hơn vài tuổi
新姑爷
xīn gūyé
con rể mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc