Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
姑爷
Tiếng Trung giản thể
姑爷
Thêm vào danh sách từ
con rể
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 姑爷
con rể
gūyé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
新姑爷帅气,工作好
xīn gūyé shuàiqì , gōngzuò hǎo
con rể mới đẹp trai và làm việc tốt
姑爷年纪略大几岁
gūyé niánjì lüèdà jīsuì
con rể lớn hơn vài tuổi
新姑爷
xīn gūyé
con rể mới
Các ký tự liên quan
姑
爷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc