姓名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姓名

  1. Họ và tên
    xìngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请告诉我你的姓名
qǐng gàosùwǒ nǐ de xìngmíng
xin vui lòng cho tôi biết tên của bạn
学生的姓名
xuéshēng de xìngmíng
tên học sinh
旅客姓名
lǚkè xìngmíng
tên của hành khách
写上姓名
xiěshàng xìngmíng
viết tên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc