Tiếng Trung giản thể

委实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 委实

  1. thật sự
    wěishí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

委实让人难以理解
wěishí ràng rén nányǐ lǐjiě
nó thực sự khó hiểu
委实太残酷
wěishí tài cánkù
nó thực sự quá tàn nhẫn
委实使我吃惊
wěishí shǐ wǒ chījīng
điều đó thực sự làm tôi kinh ngạc!
委实不容易
wěishí bùróngyì
thật sự khó
这花园委实漂亮
zhè huāyuán wěishí piàoliàng
khu vườn này thực sự rất đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc