Tiếng Trung giản thể
委实
Thứ tự nét
Ví dụ câu
委实让人难以理解
wěishí ràng rén nányǐ lǐjiě
nó thực sự khó hiểu
委实太残酷
wěishí tài cánkù
nó thực sự quá tàn nhẫn
委实使我吃惊
wěishí shǐ wǒ chījīng
điều đó thực sự làm tôi kinh ngạc!
委实不容易
wěishí bùróngyì
thật sự khó
这花园委实漂亮
zhè huāyuán wěishí piàoliàng
khu vườn này thực sự rất đẹp