Tiếng Trung giản thể

姗姗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姗姗

  1. nhàn nhã
    shānshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姗姗而来
shānshān ér lái
đến chậm
他每次开会都姗姗来迟
tā měicì kāihuì dū shānshānláichí
anh ấy đến muộn cho mọi cuộc họp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc