Tiếng Trung giản thể
姨太太
Thứ tự nét
Ví dụ câu
姨太太们争风吃醋
yítàitài mén zhēngfēngchīcù
những người vợ đánh nhau để được sủng ái
成他的姨太太
chéng tā de yítàitài
trở thành vợ lẽ của anh ấy
收了一个丫头做姨太太
shōu le yígè yātou zuò yítàitài
để biến một cô gái đầy tớ làm vợ thứ hai sau khi đã đưa cô ấy vào