Tiếng Trung giản thể

姿色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姿色

  1. ngoại hình đẹp
    zīsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姿色平平的女人
zīsè píngpíng de nǚrén
một phụ nữ có ngoại hình trung bình
艳丽的姿色
yànlìde zīsè
vẻ ngoài tuyệt đẹp
姿色过人
zīsè guòrén
ngoại hình đẹp
她的姿色
tā de zīsè
vẻ đẹp của cô ấy
略有几分姿色
lüèyǒu jǐfēn zīsè
khá đẹp trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc