Tiếng Trung giản thể
姿色
Thứ tự nét
Ví dụ câu
姿色平平的女人
zīsè píngpíng de nǚrén
một phụ nữ có ngoại hình trung bình
艳丽的姿色
yànlìde zīsè
vẻ ngoài tuyệt đẹp
姿色过人
zīsè guòrén
ngoại hình đẹp
她的姿色
tā de zīsè
vẻ đẹp của cô ấy
略有几分姿色
lüèyǒu jǐfēn zīsè
khá đẹp trai