Tiếng Trung giản thể

威严

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 威严

  1. đứng đắn, nghiêm túc
    wēiyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

制服使他显得威严
zhìfú shǐ tā xiǎnde wēiyán
trong bộ đồng phục anh ấy trông bảnh bao
保持威严
bǎochí wēiyán
để duy trì sự uy nghiêm
法官的威严
fǎguān de wēiyán
quyền lực của thẩm phán
威严的眼神
wēiyán de yǎnshén
cái nhìn trang nghiêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc