Tiếng Trung giản thể
娇生惯养
Thứ tự nét
Ví dụ câu
娇生惯养的孩子
jiāoshēngguànyǎng de háizǐ
đứa trẻ hư hỏng
我这个并不娇生惯养,我可以自己做好
wǒ zhègè bìngbù jiāoshēngguànyǎng , wǒ kěyǐ zìjǐ zuòhǎo
Tôi không phải là con trai của mẹ, tôi có thể làm điều đó một mình
她淫乱的女人被认为是个虚荣,娇生惯养,
tā yínluàn de nǚrén bèi rènwéi shì gè xūróng , jiāoshēngguànyǎng ,
cô ấy bị coi là vô dụng, hư hỏng và lăng nhăng