Trang chủ>娇生惯养

Tiếng Trung giản thể

娇生惯养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娇生惯养

  1. được nuông chiều và chiều chuộng
    jiāoshēng guànyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

娇生惯养的孩子
jiāoshēngguànyǎng de háizǐ
đứa trẻ hư hỏng
我这个并不娇生惯养,我可以自己做好
wǒ zhègè bìngbù jiāoshēngguànyǎng , wǒ kěyǐ zìjǐ zuòhǎo
Tôi không phải là con trai của mẹ, tôi có thể làm điều đó một mình
她淫乱的女人被认为是个虚荣,娇生惯养,
tā yínluàn de nǚrén bèi rènwéi shì gè xūróng , jiāoshēngguànyǎng ,
cô ấy bị coi là vô dụng, hư hỏng và lăng nhăng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc