Trang chủ>娘娘腔

Tiếng Trung giản thể

娘娘腔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娘娘腔

  1. sissy
    niángniangqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

模仿娘娘腔说话
mófǎng niángniángqiāng shuōhuà
bắt chước những cuộc nói chuyện ngổ ngáo
变成娘娘腔
biànchéng niángniángqiāng
trở nên sissy
这个男生是个娘娘腔
zhègè nánshēng shì gè niángniángqiāng
nam sinh này là sissy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc