Tiếng Trung giản thể

娟秀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娟秀

  1. duyên dáng
    juānxiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个娟秀的姑娘
yígè juānxiùde gūniáng
một cô gái trẻ duyên dáng
娟秀的睡莲
juānxiùde shuìlián
hoa súng đẹp
眉目娟秀
méimù juānxiù
nét duyên dáng
字迹娟秀
zìjì juānxiù
nét chữ duyên dáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc