Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娱乐

  1. để giải trí; giải trí, giải trí
    yúlè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

娱乐界
yúlè jiè
sự kiện kinh doanh
青年的娱乐
qīngnián de yúlè
giải trí cho giới trẻ
到歌舞厅去娱乐娱乐
dào gēwǔ tīng qù yúlè yúlè
đi vui chơi trong phòng hòa nhạc
娱乐场所
yúlè chǎngsuǒ
địa điểm giải trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc