Tiếng Trung giản thể

娼妓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娼妓

  1. cô gái đường phố
    chāngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不过是个娼妓而已
bùguòshì gè chāngjì éryǐ
chỉ là một cô gái đường phố
旧社会的娼妓
jiùshèhuì de chāngjì
cô gái đường phố của xã hội cũ
她们是娼妓
tāmen shì chāngjì
họ là những cô gái đường phố
政治娼妓
zhèngzhì chāngjì
gái điếm chính trị
当娼妓
dāng chāngjì
trở thành một cô gái đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc