Tiếng Trung giản thể
娼妓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不过是个娼妓而已
bùguòshì gè chāngjì éryǐ
chỉ là một cô gái đường phố
旧社会的娼妓
jiùshèhuì de chāngjì
cô gái đường phố của xã hội cũ
她们是娼妓
tāmen shì chāngjì
họ là những cô gái đường phố
政治娼妓
zhèngzhì chāngjì
gái điếm chính trị
当娼妓
dāng chāngjì
trở thành một cô gái đường phố