Tiếng Trung giản thể

婉妙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婉妙

  1. ngọt
    wǎnmiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

婉妙之音
wǎnmiào zhī yīn
giọng nói ngọt ngào
婉妙的旋律
wǎnmiào de xuánlǜ
giai điệu ngọt ngào
婉妙的歌声
wǎnmiào de gēshēng
hát du dương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc