Trang chủ>婚姻状况

Tiếng Trung giản thể

婚姻状况

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婚姻状况

  1. tình trạng hôn nhân
    hūnyīn zhuàngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

婚姻状况公证书
hūnyīnzhuàngkuàng gōngzhèngshū
công chứng tình trạng hôn nhân
她的婚姻状况是什么?
tā de hūnyīnzhuàngkuàng shìshímó ?
tình trạng hôn nhân của cô ấy là gì?
隐瞒婚姻状况
yǐnmán hūnyīnzhuàngkuàng
che giấu tình trạng hôn nhân
大家都知道他的婚姻状况
dàjiā dū zhīdào tā de hūnyīnzhuàngkuàng
mọi người đều biết tình trạng hôn nhân của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc