Trang chủ>婚姻登记处

Tiếng Trung giản thể

婚姻登记处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婚姻登记处

  1. Văn phòng đăng kí
    hūnyīn dēngjìchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了办离婚而来婚姻登记处
wèile bàn líhūn ér lái hūnyīn dēngjìchǔ
đến cơ quan đăng ký kết hôn để nộp đơn ly hôn
来婚姻登记处办理结婚登记
lái hūnyīn dēngjìchǔ bànlǐ jiéhūndēngjì
nộp đơn đến văn phòng đăng ký để đăng ký kết hôn
婚姻登记处周末也照常开放
hūnyīn dēngjìchǔ zhōumò yě zhàocháng kāifàng
Văn phòng đăng ký kết hôn cũng mở cửa vào cuối tuần
咱们去婚姻登记处吧!
zánmen qù hūnyīn dēngjìchǔ bā !
chúng ta hãy đi đăng ký kết hôn!
在婚姻登记处申请
zài hūnyīn dēngjìchǔ shēnqǐng
nộp đơn đến văn phòng đăng ký kết hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc