Trang chủ>婚庆公司

Tiếng Trung giản thể

婚庆公司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婚庆公司

  1. công ty tổ chức đám cưới
    hūnqìng gōngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

婚庆公司的顾问
hūnqìng gōngsī de gùwèn
tư vấn đại lý tiệc cưới
婚庆公司网站
hūnqìng gōngsī wǎngzhàn
trang web công ty cưới
和婚庆公司商议婚礼的各项事宜
hé hūnqìng gōngsī shāngyì hūnlǐ de gèxiàng shìyí
để thảo luận về các vấn đề đám cưới với một cơ quan đám cưới
在婚庆公司订车
zài hūnqìng gōngsī dìng chē
để đặt một chiếc xe từ một công ty đám cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc