Trang chủ>婚纱照

Tiếng Trung giản thể

婚纱照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婚纱照

  1. ảnh cưới
    hūnshāzhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拍婚纱照的年轻人
pāi hūnshā zhào de niánqīngrén
người đàn ông trẻ chụp ảnh cưới
一套婚纱照的价格
yītào hūnshā zhào de jiàgé
giá một bộ ảnh cưới
婚纱照工作室
hūnshā zhào gōngzuòshì
studio chụp ảnh cưới
去印度拍婚纱照
qù yìndù pāi hūnshā zhào
đến Ấn Độ để chụp ảnh cưới
拍婚纱照
pāi hūnshā zhào
chụp ảnh cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc