Tiếng Trung giản thể
婚纱照
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拍婚纱照的年轻人
pāi hūnshā zhào de niánqīngrén
người đàn ông trẻ chụp ảnh cưới
一套婚纱照的价格
yītào hūnshā zhào de jiàgé
giá một bộ ảnh cưới
婚纱照工作室
hūnshā zhào gōngzuòshì
studio chụp ảnh cưới
去印度拍婚纱照
qù yìndù pāi hūnshā zhào
đến Ấn Độ để chụp ảnh cưới
拍婚纱照
pāi hūnshā zhào
chụp ảnh cưới