Tiếng Trung giản thể

媚俗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 媚俗

  1. để đáp ứng thị hiếu của công chúng; thô tục
    mèisú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她一点都不媚俗
tā yīdiǎn dū bù mèisú
cô ấy không phải là kitsch chút nào
媚俗的表达
mèisú de biǎodá
biểu hiện kitsch
媚俗的女人
mèisú de nǚrén
người phụ nữ kitsch
媚俗艺术
mèisú yìshù
nghệ thuật kitsch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc