Tiếng Trung giản thể

嫔妃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫔妃

  1. vợ lẽ của hoàng đế
    pínfēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一生共有嫔妃四千余个
tā yīshēng gòngyǒu pínfēi sìqiānyúgè
ông đã có hơn 4.000 thê thiếp trong cuộc đời của mình
皇上的嫔妃
huángshàng de pínfēi
vợ lẽ của hoàng đế
临幸嫔妃
línxìng pínfēi
giao cấu với vợ lẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc