Trang chủ>嫣然一笑

Tiếng Trung giản thể

嫣然一笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫣然一笑

  1. cười ngọt ngào
    yān rán yī xiào; yān rán yí xiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当我嫣然一笑我回过头看她时,她对
dāng wǒ yānrányīxiào wǒ huíguò tóu kàn tā shí , tā duì
khi tôi quay lại nhìn cô ấy, cô ấy đã nở một nụ cười với tôi
那少女在离开时对大家嫣然一笑
nà shàonǚ zài líkāi shí duì dàjiā yānrányīxiào
cô gái mỉm cười với họ khi cô ấy rời đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc