Tiếng Trung giản thể
嫣然一笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
当我嫣然一笑我回过头看她时,她对
dāng wǒ yānrányīxiào wǒ huíguò tóu kàn tā shí , tā duì
khi tôi quay lại nhìn cô ấy, cô ấy đã nở một nụ cười với tôi
那少女在离开时对大家嫣然一笑
nà shàonǚ zài líkāi shí duì dàjiā yānrányīxiào
cô gái mỉm cười với họ khi cô ấy rời đi