Tiếng Trung giản thể

嬉戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嬉戏

  1. để vui đùa
    xīxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和孩子们一起嬉戏
hé háizǐmén yīqǐ xīxì
chơi với lũ trẻ
湖面上鸭群在嬉戏
húmiàn shàng yā qún zài xīxì
đàn vịt chơi trên hồ
嬉戏打闹
xīxì dǎnào
để vui đùa
无暇嬉戏
wúxiá xīxì
không có thời gian cho trò chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc