Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嬉戏
Tiếng Trung giản thể
嬉戏
Thêm vào danh sách từ
để vui đùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嬉戏
để vui đùa
xīxì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和孩子们一起嬉戏
hé háizǐmén yīqǐ xīxì
chơi với lũ trẻ
湖面上鸭群在嬉戏
húmiàn shàng yā qún zài xīxì
đàn vịt chơi trên hồ
嬉戏打闹
xīxì dǎnào
để vui đùa
无暇嬉戏
wúxiá xīxì
không có thời gian cho trò chơi
Các ký tự liên quan
嬉
戏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc