Thứ tự nét

Ý nghĩa của 子女

  1. những người con trai và những đứa con gái
    zǐnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲生的和领养的子女
qīnshēng de hé lǐngyǎng de zǐnǚ
con đẻ và con nuôi
送子女入学
sòng zǐnǚ rùxué
đưa trẻ đến trường
她和她的子女团聚
tā hé tā de zǐnǚ tuánjù
cô ấy đã được đoàn tụ với các con của cô ấy
挂念自己的子女
guàniàn zìjǐ de zǐnǚ
lo lắng cho con cái của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc