Trang chủ>子虚乌有

Tiếng Trung giản thể

子虚乌有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 子虚乌有

  1. hư cấu
    zǐxūwūyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纯属子虚乌有
chúnshǔ zǐxū wūyǒu
hư cấu tuyệt đối
你说的那件事是子虚乌有
nǐ shuōde nà jiàn shì shì zǐxūwūyǒu
những gì bạn đang nói về là hư cấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc