Tiếng Trung giản thể

字条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 字条

  1. ghi chú ngắn gọn
    zìtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

字条上的地址
zìtiáo shàng de dìzhǐ
địa chỉ trên ghi chú
把字条塞进锁孔里去
bǎ zìtiáo sāijìn suǒkǒng lǐ qù
để trượt một ghi chú qua lỗ khóa
留下一个字条
liúxià yígè zìtiáo
để lại một ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc