Tiếng Trung giản thể

字面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 字面

  1. theo nghĩa đen
    zìmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从字面上看
cóng zìmiàn shàng kàn
theo đúng nghĩa đen
字面上的翻译
zìmiàn shàng de fānyì
bản dịch theo nghĩa đen
在字面的意义上
zài zìmiàn de yìyì shàng
theo nghĩa đen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc