Trang chủ>存车处

Tiếng Trung giản thể

存车处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 存车处

  1. khu vực đậu xe đạp
    cúnchēchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公园附近有存车处
gōngyuán fùjìn yǒu cúnchēchù
có một bãi đậu xe đạp gần công viên
存车处只对学生开放
cúnchēchù zhī duì xuéshēng kāifàng
bãi đậu xe chỉ mở cho sinh viên
自行车存车处
zìxíngchē cúnchēchù
khu vực đậu xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc