Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
存车处
Tiếng Trung giản thể
存车处
Thêm vào danh sách từ
khu vực đậu xe đạp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 存车处
khu vực đậu xe đạp
cúnchēchù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
公园附近有存车处
gōngyuán fùjìn yǒu cúnchēchù
có một bãi đậu xe đạp gần công viên
存车处只对学生开放
cúnchēchù zhī duì xuéshēng kāifàng
bãi đậu xe chỉ mở cho sinh viên
自行车存车处
zìxíngchē cúnchēchù
khu vực đậu xe đạp
Các ký tự liên quan
存
车
处
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc