Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
孙女
New HSK 4
孙女
Thêm vào danh sách từ
cháu gái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 孙女
cháu gái
sūnnǚ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和孙女一起跳舞
hé sūnnǚ yīqǐ tiàowǔ
khiêu vũ với cháu gái
有两个可爱的孙女
yǒu liǎnggè kěàide sūnnǚ
để có hai cháu gái xinh đẹp
念书给孙女听
niànshū gěi sūnnǚ tīng
đọc cho cháu gái
Các ký tự liên quan
孙
女
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc