孙女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孙女

  1. cháu gái
    sūnnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和孙女一起跳舞
hé sūnnǚ yīqǐ tiàowǔ
khiêu vũ với cháu gái
有两个可爱的孙女
yǒu liǎnggè kěàide sūnnǚ
để có hai cháu gái xinh đẹp
念书给孙女听
niànshū gěi sūnnǚ tīng
đọc cho cháu gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc