孙子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孙子

  1. cháu trai
    sūnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调皮的孙子
tiáopí de sūnzi
đứa cháu hư hỏng
满足孙子的要求
mǎnzú sūnzi de yāoqiú
để đáp ứng những ý tưởng bất chợt của đứa cháu
抱孙子
bào sūnzi
nuôi dưỡng một đứa cháu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc