Tiếng Trung giản thể

季风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 季风

  1. Gió mùa
    jìfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热带季风
rèdài jìfēng
nhiệt đới gió mùa
季风气候
jìfēngqìhòu
khí hậu gió mùa
受到季风影响的国家
shòudào jìfēng yǐngxiǎng de guójiā
các nước bị ảnh hưởng bởi gió mùa
季风区
jìfēng qū
vùng gió mùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc