Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
季风
Tiếng Trung giản thể
季风
Thêm vào danh sách từ
Gió mùa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 季风
Gió mùa
jìfēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
热带季风
rèdài jìfēng
nhiệt đới gió mùa
季风气候
jìfēngqìhòu
khí hậu gió mùa
受到季风影响的国家
shòudào jìfēng yǐngxiǎng de guójiā
các nước bị ảnh hưởng bởi gió mùa
季风区
jìfēng qū
vùng gió mùa
Các ký tự liên quan
季
风
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc