Tiếng Trung giản thể

孤傲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孤傲

  1. kiêu hãnh và xa cách
    gū'ào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

孤傲的性格不利于交朋友
gūàode xìnggé bùlìyú jiāopéngyǒu
tính cách kiêu hãnh và xa cách là bất lợi cho việc kết bạn
去掉孤傲习气
qùdiào gūào xíqì
để thoát khỏi niềm kiêu hãnh
孤傲的生活
gūàode shēnghuó
cuộc sống của sự cô đơn đáng tự hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc