Tiếng Trung giản thể

孤老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孤老

  1. người già cô đơn
    gūlǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

也许这适合孤老吧
yěxǔ zhè shìhé gūlǎo bā
nó có thể tốt cho những người già cô đơn
探望孤老与孤儿们
tànwàng gūlǎo yǔ gūér mén
thăm người già neo đơn và trẻ mồ côi
一人孤老而终
yī rén gūlǎo ér zhōng
một người đàn ông chết một mình khi tuổi già
慰藉他们孤老的心
wèijiè tāmen gūlǎo de xīn
để an ủi trái tim già cô đơn của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc