Tiếng Trung giản thể
孤老
Thứ tự nét
Ví dụ câu
也许这适合孤老吧
yěxǔ zhè shìhé gūlǎo bā
nó có thể tốt cho những người già cô đơn
探望孤老与孤儿们
tànwàng gūlǎo yǔ gūér mén
thăm người già neo đơn và trẻ mồ côi
一人孤老而终
yī rén gūlǎo ér zhōng
một người đàn ông chết một mình khi tuổi già
慰藉他们孤老的心
wèijiè tāmen gūlǎo de xīn
để an ủi trái tim già cô đơn của họ