Tiếng Trung giản thể

孤苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孤苦

  1. cô đơn và khốn khổ
    gūkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单身一人显得孤苦伶仃
dānshēn yī rén xiǎnde gūkǔlíngdīng
người cô đơn trông khốn khổ
孤苦伶仃的样子
gūkǔlíngdīng de yàngzǐ
cái nhìn thất vọng
孤苦生活
gūkǔ shēnghuó
cuộc sống đơn độc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc