Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
孤苦
Tiếng Trung giản thể
孤苦
Thêm vào danh sách từ
cô đơn và khốn khổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 孤苦
cô đơn và khốn khổ
gūkǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
单身一人显得孤苦伶仃
dānshēn yī rén xiǎnde gūkǔlíngdīng
người cô đơn trông khốn khổ
孤苦伶仃的样子
gūkǔlíngdīng de yàngzǐ
cái nhìn thất vọng
孤苦生活
gūkǔ shēnghuó
cuộc sống đơn độc
Các ký tự liên quan
孤
苦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc