Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学

  1. to study sth., học sth.
    xué
  2. đề tài nghiên cứu
    xué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学冲浪
xué chōnglàng
học cách lướt sóng
学英语
xué yīngyǔ
học tiếng anh
学得又快又好
xué dé yòu kuài yòu hǎo
để học nhanh và tốt
学生词
xué shēngcí
học từ mới
政治经济学
zhèngzhìjīngjìxué
kinh tế chính trị
天文学
tiānwén xué
thiên văn học
社会学
shèhuìxué
xã hội học
医学
yīxué
dược phẩm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc