Tiếng Trung giản thể
学习兴趣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
提高孩子们对学习的兴趣
tígāo háizǐmén duì xuéxí de xìngqù
để nâng cao hứng thú học tập của trẻ
数学学习兴趣
shùxué xuéxí xìngqù
quan tâm đến việc học toán
激发学生的学习兴趣
jīfā xuéshēng de xuéxí xìngqù
khơi dậy sự quan tâm của học sinh