Trang chủ>学习兴趣

Tiếng Trung giản thể

学习兴趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学习兴趣

  1. quan tâm đến việc học
    xuéxí xìngqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提高孩子们对学习的兴趣
tígāo háizǐmén duì xuéxí de xìngqù
để nâng cao hứng thú học tập của trẻ
数学学习兴趣
shùxué xuéxí xìngqù
quan tâm đến việc học toán
激发学生的学习兴趣
jīfā xuéshēng de xuéxí xìngqù
khơi dậy sự quan tâm của học sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc