Thứ tự nét
Ví dụ câu
神经网络学会理解模因
shénjīngwǎngluò xuéhuì lǐjiě mó yīn
mạng thần kinh đã học để hiểu meme
学会尊重自己和他人
xuéhuì zūnzhòng zìjǐ hé tārén
học cách tôn trọng bản thân và những người khác
必须学会克服困难
bìxū xuéhuì kèfúkùnnán
người ta phải học cách vượt qua khó khăn