Tiếng Trung giản thể
学分制
Thứ tự nét
Ví dụ câu
几乎每所高校学分制都不相同
jīhū měi suǒgāoxiào xuéfēnzhì dū bù xiāngtóng
hầu hết mọi hệ thống tín chỉ đại học đều khác nhau
这几所大学都是实行学分制
zhè jī suǒdàxué dūshì shíxíng xuéfēnzhì
tất cả các trường đại học này đều theo học chế tín chỉ
采取学分制
cǎiqǔ xuéfēnzhì
áp dụng một hệ thống tín chỉ học tập