Trang chủ>学分制

Tiếng Trung giản thể

学分制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学分制

  1. hệ thống tín dụng
    xuéfēnzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几乎每所高校学分制都不相同
jīhū měi suǒgāoxiào xuéfēnzhì dū bù xiāngtóng
hầu hết mọi hệ thống tín chỉ đại học đều khác nhau
这几所大学都是实行学分制
zhè jī suǒdàxué dūshì shíxíng xuéfēnzhì
tất cả các trường đại học này đều theo học chế tín chỉ
采取学分制
cǎiqǔ xuéfēnzhì
áp dụng một hệ thống tín chỉ học tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc