Tiếng Trung giản thể

学家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学家

  1. học giả
    xuéjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天文星系学家们发现了一个遥远的
tiānwén xīngxì xuéjiā mén fāxiàn le yígè yáoyuǎnde
các nhà thiên văn học đã phát hiện ra một thiên hà xa xôi
地质学家
dìzhìxuéjiā
nhà địa chất
语言学家
yǔyánxuéjiā
nhà ngôn ngữ học
历史学家无法准确估算这个日期
lìshǐxuéjiā wúfǎ zhǔnquè gūsuàn zhègè rìqī
các nhà sử học không thể ước tính ngày chính xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc