Tiếng Trung giản thể
学家
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天文星系学家们发现了一个遥远的
tiānwén xīngxì xuéjiā mén fāxiàn le yígè yáoyuǎnde
các nhà thiên văn học đã phát hiện ra một thiên hà xa xôi
地质学家
dìzhìxuéjiā
nhà địa chất
语言学家
yǔyánxuéjiā
nhà ngôn ngữ học
历史学家无法准确估算这个日期
lìshǐxuéjiā wúfǎ zhǔnquè gūsuàn zhègè rìqī
các nhà sử học không thể ước tính ngày chính xác