学年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学年

  1. năm học
    xuénián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

教育课程为期一个学年
jiàoyù kèchéng wéiqī yígè xuénián
khóa học kéo dài một năm học
上一学年的成绩单
shàng yī xuénián de chéngjìdān
bảng điểm cho năm học trước
在学年开始之前
zài xuénián kāishǐ zhīqián
trước khi bắt đầu năm học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc