学期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学期

  1. học kỳ, học kỳ
    xuéqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

春季学期
chūnjì xuéqī
học kỳ mùa xuân
第一学期
dì yī xuéqī
học kỳ đầu tiên
分为两学期
fēn wèi liǎng xuéqī
chia thành hai học kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc