Trang chủ>学生登记表

Tiếng Trung giản thể

学生登记表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学生登记表

  1. thẻ đăng ký sinh viên
    xuésheng dēngjì biǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

填写学生登记表
tiánxiě xuéshēng dēngjìbiǎo
điền vào mẫu đăng ký sinh viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc