Trang chủ>学生证

Tiếng Trung giản thể

学生证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学生证

  1. chứng minh thư của sinh viên
    xuéshēngzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丢学生证
diū xuéshēngzhèng
mất thẻ sinh viên
把学生证落在宿舍
bǎ xuéshēngzhèng luòzài sùshě
để lại thẻ sinh viên trong ký túc xá
出示你的学生证
chūshì nǐ de xuéshēngzhèng
để hiển thị thẻ sinh viên của bạn
国际学生证
guójì xuéshēngzhèng
Thẻ căn cước sinh viên quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc