Tiếng Trung giản thể
学生证
Thứ tự nét
Ví dụ câu
丢学生证
diū xuéshēngzhèng
mất thẻ sinh viên
把学生证落在宿舍
bǎ xuéshēngzhèng luòzài sùshě
để lại thẻ sinh viên trong ký túc xá
出示你的学生证
chūshì nǐ de xuéshēngzhèng
để hiển thị thẻ sinh viên của bạn
国际学生证
guójì xuéshēngzhèng
Thẻ căn cước sinh viên quốc tế