Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孬

  1. xấu
    nāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

石头的质量有孬有好
shítou de zhìliàng yǒu nāo yǒu hǎo
chất lượng của đá có thể tốt hoặc xấu
吃得孬,穿得孬
chī dé nāo , chuān dé nāo
ăn uống kém và ăn mặc kém
你就是行不通的心劲倒不孬,但
nǐ jiùshì xíngbùtōng de xīnjìn dǎo bù nāo , dàn
ý tưởng của bạn là tốt nhưng không khả thi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc