Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
宁静
New HSK 4
宁静
Thêm vào danh sách từ
yên bình, yên tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宁静
yên bình, yên tĩnh
níngjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
暴风雨后的宁静
bàofēngyǔ hòu de níngjìng
bình tĩnh sau cơn bão
打不破的宁静
dǎ bù pò de níngjìng
sự yên bình không thể phá vỡ
心里宁静了
xīnlǐ níngjìng le
Yên tâm
Các ký tự liên quan
宁
静
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc