宁静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宁静

  1. yên bình, yên tĩnh
    níngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暴风雨后的宁静
bàofēngyǔ hòu de níngjìng
bình tĩnh sau cơn bão
打不破的宁静
dǎ bù pò de níngjìng
sự yên bình không thể phá vỡ
心里宁静了
xīnlǐ níngjìng le
Yên tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc