Dịch của 宁 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
宁
Tiếng Trung phồn thể
寧
Thứ tự nét cho 宁
Ý nghĩa của 宁
- thànìng
- bình yênníng
Ví dụ câu cho 宁
宁来贫灭十年寿,莫受老
níng lái pínmiè shí niánshòu , mòshòu lǎo
người ta thà sống ít hơn mười năm, còn hơn nghèo về già
宁心失千金毋失一人之
níngxīnshī qiānjīn wúshī yī rén zhī
thà mất một ngàn miếng vàng còn hơn đánh mất sự sủng ái của một người
宁死不去
níng sǐ bù qù
Tôi thà chết chứ không muốn đến đó