Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宁

  1. thà
    nìng
  2. bình yên
    níng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宁来贫灭十年寿,莫受老
níng lái pínmiè shí niánshòu , mòshòu lǎo
người ta thà sống ít hơn mười năm, còn hơn nghèo về già
宁心失千金毋失一人之
níngxīnshī qiānjīn wúshī yī rén zhī
thà mất một ngàn miếng vàng còn hơn đánh mất sự sủng ái của một người
宁死不去
níng sǐ bù qù
Tôi thà chết chứ không muốn đến đó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc