它们

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 它们

  1. họ
    tāmen
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

它们跟大脑理论有很多共同点
tāmen gēn dànǎo lǐlùn yǒu hěnduō gòngtóngdiǎn
chúng có nhiều điểm chung với khoa học não bộ
它们对身体有深远的影响
tāmen duì shēntǐ yǒu shēnyuǎnde yǐngxiǎng
chúng có tác động sâu rộng đến cơ thể
它们真诚的合作
tāmen zhēnchéngde hézuò
sự hợp tác thực sự của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc